Có 2 kết quả:
相帮 xiāng bāng ㄒㄧㄤ ㄅㄤ • 相幫 xiāng bāng ㄒㄧㄤ ㄅㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help one another
(2) to aid
(2) to aid
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help one another
(2) to aid
(2) to aid
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh